Wigo E

Wigo mượt mà 
Lướt phố thị

360.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Hatchback
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
   + Số sàn 5 cấp

Cam R71

    Cam R71

Các mẫu wigo khác

Wigo G

Giá từ: 405.000.000VND

Ngoại thất

Thân xe

Phần thân xe mạnh mẽ, khỏe khoắn nhờ đường gân nổi chạy dọc từ hông xe đến đuôi xe.

Ngoại thất

0911 366 399 (Hotline)

Nội thất

Nội thất

CẢI TIẾN MỚI - TIỆN ÍCH HƠN

Không gian nội thất rộng nhất phân khúc với chiều dài cơ sở 2,525mm cùng khoảng cách giữa hai hàng ghế lên đến 910mm và thể tích khoang hành lý lên tới 261l, có thể tăng lên 276l khi bỏ tấm ngăn.

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và
    khả năng vận hành

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    3660 x 1600 x 1520
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
    1940 x 1365 x 1235
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2455
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
    1410/1405
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    160
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    N/A
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    4,7
    Trọng lượng không tải (kg)
    870
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1290
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    33
    Dung tích khoang hành lý (L)
    N/A
    Động cơ xăng Số xy lanh
    4
    Bố trí xy lanh
    Thẳng hàng/In line
    Dung tích xy lanh (cc)
    1197
    Loại động cơ
    3NR-VE
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
    Loại nhiên liệu
    Xăng/Petrol
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    (65)87/6000
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    108/4200
    Hệ thống truyền động
    Dẫn động cầu trước/FWD
    Hộp số
    Số sàn 5 cấp/5MT
    Hệ thống treo Trước
    Mc Pherson
    Sau
    Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    Điện/Electric
    Vành & lốp xe Loại vành
    Hợp kim/Alloy
    Kích thước lốp
    175/65 R14
    Lốp dự phòng
    Vành thép/Steel
    Phanh Trước
    Phanh đĩa/Disc
    Sau
    Tang trống/Drum
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 4
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    6,8
    Ngoài đô thị (L/100km)
    4,21
    Kết hợp (L/100km)
    5,16
    Cụm đèn trước
    Halogen
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
    Dạng bóng chiếu/Projector
    Đèn chiếu xa
    Phản xạ đa chiều/Reflector
    Đèn chiếu sáng ban ngày
    Không có/Without
    Hệ thống cân bằng góc chiếu
    Không có/Without
    Cụm đèn sau
    LED
    Đèn báo phanh trên cao
    LED
    Đèn sương mù Trước
    Có/With
    Sau
    Không có/Without
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
    Có/With
    Chức năng gập điện
    Có/With
    Tích hợp đèn báo rẽ
    Có/With
    Màu
    Cùng màu thân xe/Body color
    Gạt mưa Trước
    Gián đoạn/Intermittent
    Sau
    Gián đoạn/Intermittent
    Chức năng sấy kính sau
    Có/With
    Cánh hướng gió sau
    Có/With
    Ăng ten
    Dạng thường/Pillar
    Tay nắm cửa ngoài
    Cùng màu thân xe/Body color
    Tay lái Loại tay lái
    3 chấu/3-spoke
    Trợ lực
    Điện/EPS
    Chất liệu
    Nhựa/Urethane
    Nút bấm điều khiển tích hợp
    Hệ thống âm thanh/Audio system
    Điều chỉnh
    Không có/Without
    Gương chiếu hậu trong xe
    2 chế độ ngày và đêm/Day & night
    Tay nắm cửa trong
    Mạ bạc/Silver plating
    Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
    Digital
    Đèn báo Eco
    Có/With
    Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
    Có/With
    Chức năng báo vị trí cần số
    Không có/Without
    Màn hình hiển thị đa thông tin
    Có/With
    Nhắc nhở đèn bật
    Có/With
    Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
    D only/Ghế lái
    Đèn cảnh báo cửa mở
    Có/With
    Hệ thống âm thanh Kết nối điện thoại thông minh
    Không/Without
    Chất liệu bọc ghế
    Nỉ/Fabric
    Ghế trước Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
    Điều chỉnh ghế hành khách
    Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
    Túi đựng đồ sau lưng ghế
    Có/With
    Ghế sau Hàng ghế thứ hai
    Gập hoàn toàn/United fold
    Hệ thống điều hòa
    Manual with Max cool mode/Chỉnh tay với chế độ Max Cool
    Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
    Có/With
    Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
    Màn hình cảm ứng 7inch
    Số loa
    4
    Cổng kết nối AUX
    Không/Without
    Cổng kết nối USB
    Có/With
    Kết nối Bluetooth
    Có/With
    Điều khiển giọng nói
    Không/Without
    Kết nối wifi
    Không/Without
    Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
    Không/Without
    Khóa cửa điện
    Có/With
    Chức năng khóa cửa từ xa
    Có/With
    Cửa sổ điều chỉnh điện
    Có (tự động xuống bên lái)/With (D: auto down)
    Hệ thống báo động
    Có/With
    Hệ thống mã hóa khóa động cơ
    Có/With
    Hệ thống mở khóa cần số
    Không có/Without
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Có/With
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Có/With
    Camera lùi
    Có/With
    Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
    2
    Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
    Có/With
    Dây đai an toàn
    3 điểm ELR, 5 vị trí/3 P ELR x5
    Khóa cửa an toàn
    Hàng ghế sau/Rear only
    Khóa an toàn trẻ em
    ISO FIX

    So sánh
    xe
    So sánh xe
    So sánh xe

    Dự toán
    chi phí
    Dự toán chi phí
    Dự toán chi phí

    Đăng ký
    lái thử
    Đăng ký lái thử
    Đăng ký lái thử

    Đặt lịch hẹn
    dịch vụ
    Đặt lịch hẹn dịch vụ
    Đặt lịch hẹn dịch vụ

    Tải
    bảng giá
    Tải bảng giá
    Tải bảng giá

    Chia sẻ