Rush S 1.5AT

Sẵn sàng  
cho mọi hành trình

634.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
   + Số tự động 4 cấp

Bạc 1E7

    Bạc 1E7

Ngoại thất

Với diện mạo khỏe khoắn cùng đường nét tinh tế đến từng chi tiết, TOYOTA RUSH đại diện cho tinh thần khát khao chinh phục những tầm cao mới.

Ngoại thất

0911 366 399 (Hotline)

Nội thất

Nội thất

Ngôn ngữ thiết kế thông minh, tinh tế đến từng góc độ để người lái và hành khách được tận hưởng cảm giác thoải mái tối đa.

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và
    khả năng vận hành

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4435 x 1695 x 1705
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
    2490 x 1415 x 1195
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2695
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
    1445/1460
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    220
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    31.0/26.5
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5,2
    Trọng lượng không tải (kg)
    1290
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1870
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    45
    Động cơ xăng Số xy lanh
    4
    Bố trí xy lanh
    Thẳng hàng/In line
    Dung tích xy lanh (cc)
    1496
    Loại động cơ
    2NR-VE (1.5L)
    Tỉ số nén
    11,5
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
    Loại nhiên liệu
    Xăng/Petrol
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    (76)/103 @ 6300
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    134/4200
    Tốc độ tối đa
    160
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 4
    Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
    Không có/Without
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
    Không có/Without
    Hệ thống truyền động
    Dẫn động cầu sau/RWD
    Hộp số
    Số tự động 4 cấp/4AT
    Hệ thống treo Trước
    Macpherson
    Sau
    Phụ thuộc đa liên kết
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    Điện/Power
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
    Không có/Without
    Vành & lốp xe Loại vành
    Mâm đúc/Alloy
    Kích thước lốp
    215/60R17
    Lốp dự phòng
    Mâm đúc/Alloy
    Phanh Trước
    Đĩa tản nhiệt 16"/Ventilated disc 16"
    Sau
    Tang trống/Drum
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    8,2
    Ngoài đô thị (L/100km)
    5,8
    Kết hợp (L/100km)
    6,7
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
    LED
    Đèn chiếu xa
    LED
    Đèn chiếu sáng ban ngày
    Không có/Without
    Hệ thống rửa đèn
    Không có/Without
    Chế độ điều khiển đèn tự động
    Có/With
    Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
    Có/With
    Hệ thống cân bằng đèn pha
    Không có/Without
    Hệ thống cân bằng góc chiếu
    Không có/Without
    Chế độ đèn chờ dẫn đường
    Không có/Without
    Cụm đèn sau Đèn vị trí
    LED
    Đèn phanh
    LED
    Đèn báo rẽ
    LED
    Đèn lùi
    LED
    Đèn báo phanh trên cao
    LED
    Đèn sương mù Trước
    Có/With
    Sau
    Không có/Without
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
    Có/With
    Chức năng gập điện
    Có/With
    Tích hợp đèn chào mừng
    Không có/Without
    Tích hợp đèn báo rẽ
    Có/With
    Màu
    Cùng màu thân xe/Body Color
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
    Không có/Without
    Bộ nhớ vị trí
    Không có/Without
    Chức năng sấy gương
    Không có/Without
    Chức năng chống bám nước
    Không có/Without
    Chức năng chống chói tự động
    Không có/Without
    Gạt mưa Trước
    Gián đoạn/intermittent
    Sau
    Gián đoạn/intermittent
    Chức năng sấy kính sau
    Có/With
    Ăng ten
    Vây cá/Sharkfin
    Tay nắm cửa ngoài
    Cùng màu thân xe, có nút bấm/Colored w/ switch
    Bộ quây xe thể thao
    Không có/Without
    Cản xe Trước
    Cùng màu thân xe/Colored
    Sau
    Đen/Black
    Lưới tản nhiệt Trước
    Mạ chrome/Chrome
    Chắn bùn
    Không có/Without
    Ống xả kép
    Không có/Without
    Cánh hướng gió nóc xe
    Có/With
    Thanh đỡ nóc xe
    Có/With
    Tay lái Loại tay lái
    3 chấu/3-spoke
    Chất liệu
    Bọc da/Leather
    Nút bấm điều khiển tích hợp
    Âm thanh + điện thoại rảnh tay/ Audio + tel
    Điều chỉnh
    Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt
    Lẫy chuyển số
    Không có/Without
    Bộ nhớ vị trí
    Không có/Without
    Gương chiếu hậu trong xe
    2 chế độ ngày và đêm/Day & night
    Tay nắm cửa trong
    Mạ chrome/ Chrome
    Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
    Analog
    Đèn báo Eco
    Có/With
    Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
    Có/With
    Chức năng báo vị trí cần số
    Có/With
    Màn hình hiển thị đa thông tin
    LCD
    Cửa sổ trời
    Không có/Without
    Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
    Màn hình cảm ứng
    Số loa
    8
    Cổng kết nối USB
    Có/With
    Kết nối Bluetooth
    Có/With
    Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
    Không có/Without
    Bảng điều khiển từ hàng ghế sau
    Không có/Without
    Hệ thống đàm thoại rảnh tay
    Có/With
    Kết nối điện thoại thông minh
    Có/With
    Hệ thống điều hòa Trước
    Tự động/auto
    Hệ thống sạc không dây
    Không có/Without
    Chất liệu bọc ghế
    Nỉ/Fabric
    Ghế trước Loại ghế
    Thường/Normal
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
    Điều chỉnh ghế hành khách
    Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
    Bộ nhớ vị trí
    Không có/Without
    Chức năng thông gió
    Không có/Without
    Chức năng sưởi
    Không có/Without
    Ghế sau Hàng ghế thứ hai
    Gập thẳng 60:40 1 chạm/Tumble 60:40 1 touch
    Hàng ghế thứ ba
    50:50 gập thẳng, 50:50 tumble
    Hàng ghế thứ bốn
    Không có/Without
    Hàng ghế thứ năm
    Không có/Without
    Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
    Có/With
    Rèm che nắng kính sau
    Không có/Without
    Rèm che nắng cửa sau
    Không có/Without
    Cửa gió sau
    Có/With
    Hộp làm mát
    Không có/Without
    Khóa cửa điện
    Có/With
    Chức năng khóa cửa từ xa
    Có/With
    Cửa sổ điều chỉnh điện
    Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái/With, D- 1 touch jam protection
    Cốp điều khiển điện
    Không có/Without
    Hệ thống kiểm soát hành trình
    Không có/Without
    Hệ thống báo động
    Có/With
    Hệ thống mã hóa khóa động cơ
    Có/With
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Có/With
    Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Có/With
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Có/With
    Hệ thống ổn định thân xe
    Có/With
    Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)
    Có/With
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
    Có/With
    Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
    Không có/Without
    Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)
    Không có/Without
    Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
    Có/With
    Camera lùi
    Có/With
    Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
    2
    Góc trước
    0
    Góc sau
    0
    Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
    Có/With
    Túi khí bên hông phía trước
    Có/With
    Túi khí rèm
    Có/With
    Túi khí bên hông phía sau
    Có/With
    Túi khí đầu gối người lái
    Không có/Without
    Túi khí đầu gối hành khách
    Không có/Without
    Khung xe GOA
    Có/With
    Dây đai an toàn Dây đai an toàn
    3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7
    Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
    Có/ With
    Cột lái tự đổ
    Có/ With
    Bàn đạp phanh tự đổ
    Có/ With

    So sánh
    xe
    So sánh xe
    So sánh xe

    Dự toán
    chi phí
    Dự toán chi phí
    Dự toán chi phí

    Đăng ký
    lái thử
    Đăng ký lái thử
    Đăng ký lái thử

    Đặt lịch hẹn
    dịch vụ
    Đặt lịch hẹn dịch vụ
    Đặt lịch hẹn dịch vụ

    Tải
    bảng giá
    Tải bảng giá
    Tải bảng giá

    Chia sẻ