Land Cruiser Prado

Vững vàng vị thế

3.480.000.000 VND

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
   + Số tự động 6 cấp

Đen 218

    Đen 218

Ngoại thất

Ngoại thất ấn tượng

Kế thừa dáng vẻ bề thế, to khỏe, vững chắc của chiếc xe việt dã danh tiếng toàn cầu; Với triết lý thiết kế "Hiện đại - Thông minh", Land Cruiser Prado trở thành niềm tự hào và góp phần nâng cao vị thế của chủ sở hữu trên mọi địa hình.

Ngoại thất

0911 366 399 (Hotline)

Nội thất

Nội thất

Nội thất sang trọng

Không gian rộng rãi với nội thất cao cấp cùng các tiện nghi hiện đại, kết hợp công nghệ tiên tiến đem đến sự thư giãn và trải nghiệm tuyệt vời, tôn vinh phong cách của chủ sở hữu.

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và
    khả năng vận hành

    Kích thước Chiều dài tổng thể (mm)
    2790
    Chiều rộng tổng thể (mm)
    1585/1585
    Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4840 x 1885 x 1890
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4840 x 1885 x 1890
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2790
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
    1585/1585
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    215
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5,8
    Trọng lượng không tải (kg)
    2145
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    2850
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    87
    Động cơ xăng Mã động cơ
    2TR-FE
    Số xy lanh
    4
    Bố trí xy lanh
    Thẳng hàng
    Dung tích xy lanh (cc)
    2694
    Loại động cơ
    2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    (120)164 / 5200
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    246/3900
    Tốc độ tối đa
    160
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 5
    Hệ thống truyền động
    4 bánh toàn thời gian
    Hộp số
    Số tự động 6 cấp
    Hệ thống treo Trước
    Độc lập, tay đòn kép
    Sau
    Phụ thuộc, liên kết đa điểm
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    Thủy lực
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
    Biến thiên theo tốc độ
    Vành & lốp xe Loại vành
    Mâm đúc
    Kích thước lốp
    265/55R19
    Lốp dự phòng
    Phanh Trước
    Đĩa thông gió
    Sau
    Đĩa thông gió
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 5
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    15,34
    Ngoài đô thị (L/100km)
    9.85
    Kết hợp (L/100km)
    11,85
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
    LED dạng bóng chiếu
    Đèn chiếu xa
    LED phản xạ đa hướng
    Đèn chiếu sáng ban ngày
    LED
    Tự động bật/tắt
    Chế độ tự ngắt
    Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
    Có, tự động ngắt
    Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
    Tự động, loại chủ động
    Hệ thống cân bằng góc chiếu
    Tự động, loại chủ động
    Hệ thống chiếu sáng ban ngày
    LED
    Đèn báo phanh trên cao
    LED
    Đèn sương mù Trước
    Sau
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
    Chức năng gập điện
    Tích hợp đèn chào mừng
    Tích hợp đèn báo rẽ
    Màu
    Cùng màu thân xe
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
    Chức năng sấy gương
    Gạt mưa Trước
    Cảm biến tự động
    Sau
    Chức năng sấy kính sau
    Ăng ten
    Tích hợp trên kính hậu
    Tay nắm cửa ngoài
    Cùng màu thân xe
    Lưới tản nhiệt Trước
    Mạ Crom
    Sau
    Mạ Crom
    Chắn bùn
    Thanh giá nóc
    Có/With
    Tay lái Loại tay lái
    Loại tay lái
    Trợ lực
    Thủy lực
    Chất liệu
    Bọc da
    Nút bấm điều khiển tích hợp
    Điều chỉnh âm thanh, chế độ đàm thoại rảnh tay, MID, TSS, lẫy chuyển số
    Điều chỉnh
    Chỉnh điện 4 hướng
    Cụm đồng hồ trung tâm
    Optitron
    Màn hình đa thông tin
    Màn hình màu
    Gương chiếu hậu trong xe
    Hai chế độ ngày đêm
    Khay giữ cốc
    Hàng ghế sau
    Tay nắm cửa trong
    Bạc
    Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
    Optitron
    Đèn báo Eco
    Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
    Chức năng báo vị trí cần số
    Màn hình hiển thị đa thông tin
    Màn hình màu
    Hộc đựng cốc Hàng ghế thứ 2
    Hàng ghế thứ 3
    Hệ thống âm thanh Màn hình giải trí trung tâm
    Màn hình cảm ứng/Touch screen
    Loại loa
    JBL
    Số loa
    14 loa
    Màn hình
    Màu
    Cổng kết nối AUX
    Không/Without
    Cổng kết nối USB
    Có/With
    Kết nối Bluetooth
    Có/With
    Hệ thống đàm thoại rảnh tay
    Có/With
    Kết nối điện thoại thông minh
    Có/With
    Chất liệu bọc ghế
    Da
    Số chỗ ngồi & Chất liệu ghế
    7
    Ghế trước Loại ghế
    Thường
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh điện 10 hướng
    Điều chỉnh ghế hành khách
    Chỉnh điện 4 hướng
    Chức năng thông gió
    Chức năng sưởi
    Ghế sau Hàng ghế thứ hai
    Gập 40:20:40
    Hàng ghế thứ ba
    Gập 40:20:40
    Tựa tay hàng ghế sau
    Khay đựng ly
    Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
    Cửa sổ trời
    Hộp làm mát
    Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
    Màn hình cảm ứng
    Số loa
    14 loa JBL
    Cổng kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Hệ thống đàm thoại rảnh tay
    Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
    Khóa cửa điện
    Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép)
    Chức năng khóa cửa từ xa
    Cửa sổ điều chỉnh điện
    Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)
    Ga tự động
    Hệ thống theo dõi áp suất lốp
    Hệ thống báo động
    Hệ thống mã hóa khóa động cơ
    Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
    Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
    Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
    Đèn chiếu xa tự động (AHB)
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
    Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS)
    Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
    Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
    Khóa an toàn cho trẻ
    ISO FIX
    Camera
    Camera 360 độ
    Cảm biến Cảm biến trước
    Có (2)
    Cảm biến sau
    Có (2)
    Camera 360 độ
    Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước
    Có (2)
    Sau
    Có (2)
    Góc trước
    Có (2)
    Góc sau
    Có (2)
    Túi khí Số lượng túi khí
    8
    Túi khí người lái & hành khách phía trước
    Có (2)
    Túi khí bên hông phía trước
    Có (2)
    Túi khí rèm
    Có (2)
    Túi khí đầu gối người lái
    Có (1)
    Khung xe GOA
    Dây đai an toàn
    3 điểm ELR, 7 vị trí
    Khóa an toàn trẻ em
    Có (ISO FIX)

    So sánh
    xe
    So sánh xe
    So sánh xe

    Dự toán
    chi phí
    Dự toán chi phí
    Dự toán chi phí

    Đăng ký
    lái thử
    Đăng ký lái thử
    Đăng ký lái thử

    Đặt lịch hẹn
    dịch vụ
    Đặt lịch hẹn dịch vụ
    Đặt lịch hẹn dịch vụ

    Tải
    bảng giá
    Tải bảng giá
    Tải bảng giá

    Chia sẻ