LAND CRUISER 300
Uy lực
thống lĩnh
4.286.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Tự động 10 cấp
Bạc - 1F7
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và
khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
Động cơ xăng | Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Loại động cơ |
|
|||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
|||
Hệ thống truyền động |
|
|||
Hộp số |
|
|||
Hệ thống treo | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Hệ thống lái | Hệ thống lái |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
||
Kích thước lốp |
|
|||
Lốp dự phòng |
|
|||
Phanh | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
||
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|||
Kết hợp (L/100km) |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
||
Đèn chiếu xa |
|
|||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|||
Đèn xi nhan tuần tự |
|
|||
Hệ thống rửa đèn |
|
|||
Tự động bật/tắt |
|
|||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
|||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí |
|
||
Đèn phanh |
|
|||
Đèn báo rẽ |
|
|||
Đèn lùi |
|
|||
Đèn báo phanh trên cao |
|
|||
Đèn sương mù | Trước |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
||
Chức năng gập điện |
|
|||
Tích hợp đèn chào mừng |
|
|||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|||
Màu |
|
|||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
|||
Chức năng sấy gương |
|
|||
Chức năng chống chói tự động |
|
|||
Gạt mưa | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Tay nắm cửa ngoài |
|
Tay lái | Loại tay lái |
|
||
Chất liệu |
|
|||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|||
Điều chỉnh |
|
|||
Gương chiếu hậu trong xe |
|
|||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
||
Đèn báo Eco |
|
|||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
|||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
|||
Cửa sổ trời |
|
|||
Chất liệu bọc ghế |
|
|||
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
|||
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
|||
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí trung tâm |
|
||
Màn hình đa địa hình |
|
|||
Cổng kết nối USB |
|
|||
Kết nối Bluetooth |
|
|||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
|||
Hệ thống điều hòa |
|
|||
Rèm che nắng kính sau |
|
|||
Cổng sạc |
|
Chất liệu bọc ghế |
|
|||
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái |
|
||
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
|||
Bộ nhớ vị trí |
|
|||
Chức năng thông gió |
|
|||
Chức năng sưởi |
|
|||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
||
Hàng ghế thứ ba |
|
Hệ thống điều hòa |
|
|||
Hệ thống giải trí | Kết nối điện thoại thông minh |
|
||
Số loa |
|
|||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
|||
Tính năng hỗ trợ ra vào xe |
|
|||
Cửa hậu điều khiển điện và mở cốp rảnh tay |
|
|||
Hệ thống chống ồn chủ động |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ khi vào cua |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ khi vào cua |
|
|||
Hệ thống âm thanh | Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
|||
Chức năng mở cửa thông minh |
|
|||
Khóa cửa điện |
|
|||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|||
Phanh tay điện tử |
|
|||
Hệ thống dẫn đường |
|
|||
Hiển thị thông tin trên kính lái |
|
|||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
|||
Hệ thống báo động |
|
|||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
|||
Cốp điều khiển điện |
|
|||
Hệ thống theo dõi áp suất lốp |
|
Cảm biến chuyển động trong xe |
|
|||
Hệ thống báo động |
|
|||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Hỗ trợ giữ làn đường |
|
||
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
|
|||
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
|
|||
Đèn chiếu xa tự động (AHB) |
|
|||
Chức năng hỗ trợ vượt địa hình |
|
|||
Camera phát hiện người phía sau |
|
|||
Hệ thống kiểm soát tích hợp động lực học (VDIM) |
|
|||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
|||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
|||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
|||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
|
|||
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS) |
|
|||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
|||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
|||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
|
|||
Cảm biến | Cảm biến sau |
|
||
Camera 360 độ |
|
|||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Góc trước |
|
|||
Góc sau |
|
Túi khí | Số lượng túi khí |
|
||
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|||
Túi khí bên hông phía trước & hàng ghế thứ 2 |
|
|||
Túi khí rèm |
|
|||
Túi khí đầu gối người lái và hành khách |
|
|||
Khung xe GOA |
|
|||
Khóa an toàn trẻ em |
|
|||
Dây đai an toàn | Hàng ghế trước |
|
||
Hàng ghế thứ 2 |
|
|||
Hàng ghế thứ 3 |
|
|||
Trục lái có cơ cấu hấp thụ lực khi va đập |
|